Kích cỡ màn hình | 86 inch |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Loại màn hình | LED nền (Direct LED) |
Độ phân giải | 4K(Ultra HD) |
Bluetooth | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Cổng nhận âm thanh, hình ảnh | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Cổng HDMI | 2 cổng |
USB | 2 cổng USB A |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2 2 |
Hệ điều hành, giao diện | WebOS Smart TV 23 |
Các ứng dụng sẵn có | Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store |
Remote thông minh | Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Bằng ứng dụng LG TV Plus |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV | Bằng ứng dụng AirPlay 2, Screen Mirroring |
Điều khiển giọng nói | LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt, Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition, Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Alexa (Chưa có tiếng Việt), Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà | AI Home, AI ThinQ, Apple HomeKit, Home Dashboard |
Công nghệ xử lý hình ảnh | Active HDR, Bộ xử lý AI α5 4K Gen6, Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode ,HDR Dynamic Tone Mapping, HDR10 Pro, HLG, LG Local Contrast, Nâng cấp hình ảnh Image Enhancing, Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling |
Công nghệ âm thanh | Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound, Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning, Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
Tổng công suất loa | 20 W |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 167.8 cm – Cao 96.4 cm – Dày 5.99 cm |
Khối lượng không chân | 28.8 kg |
Kích thước có chân, để bàn | Ngang 167.8 cm – Cao 102.7 cm – Dày 36.2 cm |
Khối lượng có chân | 29.9 kg |
Chất liệu | Viền đen, chân đế chữ V |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2023 |
Chưa có đánh giá nào.