Tổng cộng |
420 L |
Ngăn lạnh (PC) |
308 L |
Ngăn đông (FC) |
112 L |
Ngăn rau quả (VC) |
– |
Kích thước sản phẩm (RxSxC) |
686 x 697 x 1790 mm
|
Loại xả băng |
Điều khiển PCB điện |
Tiêu chuẩn / Quy định |
TCVN 7828:2016/TCVN7829:2016 |
Trọng lượng tịnh |
74 kg |
Tổng trọng lượng |
81 kg |
Điện áp |
220 V |
Héc |
50 Hz |
Số cửa |
2 |
Màu cửa |
Đen |
Vật liệu cửa |
Gương kính |
Bảng điều khiển |
Có (Bên ngoài cửa tủ lạnh/Bảng điều khiển cảm ứng tĩnh điện) |
Ngăn bảo quản rau củ quả |
Ngăn rau quả (Fresh Safe) |
Ngăn chứa chuyên biệt |
Có (Prime Fresh+) |
Ngăn cửa |
Có |
Giá đựng có thể điều chỉnh |
Có |
Giá trượt 1-2 |
– |
Vật liệu của giá |
Kính cường lực |
Khay đựng trứng |
Có |
Hộp tiện ích |
– |
Ngăn lấy nước ngoài kháng khuẩn |
– |
Đèn LED |
Có |
Điều chỉnh công suất |
Có |
Bộ Lọc Tinh Thể Bạc (Ag Clean) |
Có |
Nanoe X |
Có |
Ngăn chứa rời |
Có (3 ngăn) |
Số giá đựng |
686 x 697 x 1680 mm |
Giá trượt 1-2 |
Điều khiển PCB điện |
Vật liệu của giá |
TCVN 7828:2016/TCVN7829:2016 |
Làm đá tự động |
– |
Hộp/khay đá |
72 kg |
Cấp đông nhanh |
79 kg |
Làm đá nhanh |
220 V |
Điều chỉnh công suất |
50 Hz |
TIẾT KIỆM ĐIỆN NĂNG |
Có |
ECONAVI |
Có |
Máy nén |
Inverter |
Môi chất lạnh |
R600a |
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane |
Có |
Chuông cửa |
– |
Bích Ngọc
Tủ lạnh nhanh
Bảo quản thực phẩm tốt
Tiết kiệm điện
Thiết kế sang trọng
Giá thành hợp lý